TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM:
Ứng dụng:
Ứng dụng - LAN | ETHERNET (NON PoE) |
Gói | SMT |
Nhiệt độ | 0 đến 70 |
Máy tự động | VÂNG |
Bình luận | CÙNG NHƯ PHIÊN BẢN NL |
Cấu hình RX | T, C, S |
Cấu hình TX | T, C, S |
Xây dựng | KHAI THÁC |
Lõi Per Port | 12 |
Số lượng cổng | ĐỘC THÂN |
Chiều cao gói (Inch) | 0,225 |
Chiều cao gói (mm) | 5.715 |
Chiều dài gói (Inch) | 0,69 |
Chiều dài gói (mm) | 17.526 |
Chiều rộng gói (Inch) | 0,63 |
Chiều rộng gói (mm) | 16.002 |
Biến tỷ lệ RX | 1CT: 1CT |
Biến tỷ lệ TX | 1CT: 1CT |